Stephen Chow
Tác phẩm | Tuyệt đỉnh Kungfu Đội bóng Thiếu Lâm |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Zau1 Seng1 Ci4 | |||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||||||||
Giới tính | nam | |||||||||||||||
Phồn thể | 周星馳 | |||||||||||||||
Nơi cư trú | Hồng Kông | |||||||||||||||
Phồn thểGiản thểPhiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Zhōu Xīngchí | |||||||||||||||
Vai diễn | Chí Tôn Bảo / Tôn Ngộ Không trong Đại thoại Tây du | |||||||||||||||
Quốc tịch | Hồng Kông | |||||||||||||||
Sinh | Châu Tinh Trì 22 tháng 6, 1962 (59 tuổi) Hồng Kông thuộc Anh |
|||||||||||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên Đạo diễn Nhà biên kịch Nhà sản xuất Doanh nhân |
|||||||||||||||
Tên khác | Tinh Gia (星爺) Stephen Chow |
|||||||||||||||
Bố mẹ | Lăng Bảo Nhi (凌寶兒) (mẹ) Châu Dịch Thượng (周驛尚) (cha) |
|||||||||||||||
Dân tộc | người Hán, Người Hồng Kông | |||||||||||||||
Giản thể | 周星驰 |